Trang chủNBY • CVE
add
Niobay Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
207,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 69,49% |
Thu nhập ròng | -883,92 N | -33,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -72,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -50,40% |
Tổng tài sản | 2,30 Tr | -37,70% |
Tổng nợ | 520,38 N | 50,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -144,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -883,92 N | -33,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -122,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,56 N | -35,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -914,66 N | -8.413,26% |
Dòng tiền tự do | -804,10 N | -166,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
8