Trang chủNBY • CVE
add
Niobay Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
109,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 784,97 N | 48,48% |
Thu nhập ròng | -597,89 N | -27,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -766,27 N | -51,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | -17,12% |
Tổng tài sản | 3,11 Tr | -14,98% |
Tổng nợ | 553,22 N | 230,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -597,89 N | -27,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,94 N | -30,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,96 N | -16,15% |
Dòng tiền tự do | -279,71 N | -44,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
8