Trang chủNBEN • SWX
add
NEBAG AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 CHF
Phạm vi một năm
6,00 CHF - 6,90 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
54,78 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,10 N | -52,47% |
Chi phí hoạt động | 165,39 N | -10,68% |
Thu nhập ròng | 130,39 N | 114,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,34 | 130,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,29 Tr | 28,25% |
Tổng tài sản | 61,83 Tr | -9,11% |
Tổng nợ | 42,11 N | -88,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,39 N | 114,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,06 N | -88,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,61 Tr | 3.291,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | 9,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 Tr | 301,23% |
Dòng tiền tự do | 46,70 N | -83,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web