Trang chủNBA • ELI
add
Novabase SGPS SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 €
Mức chênh lệch một ngày
5,85 € - 5,85 €
Phạm vi một năm
5,20 € - 8,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
207,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
3,42
Tỷ lệ cổ tức
36,07%
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,95 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 12,65 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -31,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -32,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 Tr | 3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,49 Tr | 143,41% |
Tổng tài sản | 169,28 Tr | 19,92% |
Tổng nợ | 86,74 Tr | -10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -31,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 512,00 N | -86,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 363,00 N | 629,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 Tr | 32,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 Tr | 6,31% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 26,95% |
Giới thiệu
Novabase is a Portuguese IT company established in 1989. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.333