Trang chủNAXS • STO
add
NAXS AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
54,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
54,80 kr - 55,80 kr
Phạm vi một năm
49,90 kr - 72,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
613,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,67%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 Tr | 163,49% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -10,29% |
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | 140,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,99 | -36,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,60 Tr | -2,69% |
Tổng tài sản | 809,88 Tr | -12,33% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | -13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | 140,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 N | -99,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,12 Tr | 6,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,12 Tr | -5,58% |
Dòng tiền tự do | 4,82 Tr | 183,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1