Trang chủNAWI • TLV
add
Nawi Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.554,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.499,00 ILA - 4.675,00 ILA
Phạm vi một năm
2.459,00 ILA - 4.830,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T ILS
Số lượng trung bình
22,10 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,83 Tr | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | -14,13% |
Thu nhập ròng | 38,31 Tr | -1,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,88 | -6,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,00 N | -83,05% |
Tổng tài sản | 3,65 T | -5,14% |
Tổng nợ | 2,79 T | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,31 Tr | -1,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,71 Tr | -197,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,32 Tr | 104,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,87 Tr | 330,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -147,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3