Trang chủNAWI • TLV
add
Nawi Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.178,00 ILA
Phạm vi một năm
3.485,00 ILA - 6.590,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T ILS
Số lượng trung bình
14,71 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
6,45%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,23 Tr | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 6,39 Tr | 37,48% |
Thu nhập ròng | 106,10 Tr | 176,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 167,78 | 140,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,00 N | -88,97% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 33,46% |
Tổng nợ | 3,88 T | 39,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 993,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,10 Tr | 176,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -709,63 Tr | -383,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,36 Tr | 3.214,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 566,38 Tr | 302,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,00 N | 107,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3