Trang chủNAVKARCORP • NSE
add
Navkar Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,48 ₹ - 109,01 ₹
Phạm vi một năm
80,54 ₹ - 176,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,19 T INR
Số lượng trung bình
556,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -12,11% |
Chi phí hoạt động | 175,14 Tr | 347,99% |
Thu nhập ròng | -185,31 Tr | -355,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,03 | -390,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,96 Tr | -160,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,45 Tr | -29,24% |
Tổng tài sản | 21,47 T | -3,87% |
Tổng nợ | 2,18 T | -15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,31 Tr | -355,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
457