Trang chủNAU • CVE
add
NevGold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 20,16% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -37,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | 652,46% |
Tổng tài sản | 29,32 Tr | 31,59% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | 133,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -37,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,45 N | -31,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 835,61 N | 181,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,16 N | -142,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 592,06 N | 565,80% |
Dòng tiền tự do | 480,19 N | 11,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web