Trang chủNATO • IDX
add
Surya Permata Andalan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
142,00 Rp - 146,00 Rp
Phạm vi một năm
123,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT IDR
Số lượng trung bình
217,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 10,84% |
Thu nhập ròng | 751,32 Tr | -16,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,42 | -8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 843,19 Tr | -30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,66 T | 1,25% |
Tổng tài sản | 803,15 T | -0,04% |
Tổng nợ | 3,45 T | 24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 799,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,32 Tr | -16,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,32 Tr | -92,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,04 Tr | -96,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,72 Tr | -119,26% |
Dòng tiền tự do | -696,59 Tr | -176,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
46