Trang chủNASI • IDX
add
Wahana Inti Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
115,00 Rp - 119,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 170,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,47 T IDR
Số lượng trung bình
35,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,70 T | -71,47% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -5,15% |
Thu nhập ròng | -2,88 T | -5.495,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,33 | -18.765,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 T | -361,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,04 Tr | -26,51% |
Tổng tài sản | 71,95 T | -16,02% |
Tổng nợ | 14,67 T | -41,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 807,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 T | -5.495,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | 77,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,71 T | 7.362,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,87 T | -224,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 497,83 Tr | 117,50% |
Dòng tiền tự do | 10,67 T | 238,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
9