Trang chủNASI • IDX
add
Wahana Inti Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
106,00 Rp - 115,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 158,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
87,20 T IDR
Số lượng trung bình
47,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,97 T | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 4,76% |
Thu nhập ròng | -15,23 Tr | -109,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -109,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 772,55 Tr | -17,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,21 Tr | -85,05% |
Tổng tài sản | 85,38 T | 9,17% |
Tổng nợ | 25,23 T | 41,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 807,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,23 Tr | -109,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,21 Tr | 170,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 328,08 N | 100,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -717,26 Tr | -157,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,72 Tr | -190,21% |
Dòng tiền tự do | 2,33 Tr | 100,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
9