Trang chủNASA • IDX
add
Andalan Perkasa Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
38,00 Rp - 41,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 72,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
440,20 T IDR
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
100,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | -12,83% |
Chi phí hoạt động | 939,00 Tr | -20,76% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | -7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,91 | 5,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,06 T | -1,52% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | -0,28% |
Tổng nợ | 27,32 T | -25,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | -7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,71 Tr | 124,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | 91,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,32 Tr | 122,33% |
Dòng tiền tự do | -906,85 Tr | 53,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10