Trang chủNARMADA • NSE
add
Narmada Agrobase Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,81 ₹ - 18,51 ₹
Phạm vi một năm
14,09 ₹ - 23,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
677,54 Tr INR
Số lượng trung bình
134,54 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,96 Tr | 56,27% |
Chi phí hoạt động | 15,42 Tr | 18,48% |
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | 27,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | -18,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 Tr | -48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,01 Tr | 1.821,75% |
Tổng tài sản | 664,64 Tr | 137,67% |
Tổng nợ | 105,98 Tr | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | 27,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
10