Trang chủNAOV • NASDAQ
add
NanoVibronix Inc
0,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,90 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:41:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 Tr USD
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 80,28% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -324,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,41 | -281,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -223,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,00 N | -77,74% |
Tổng tài sản | 44,10 Tr | 607,38% |
Tổng nợ | 8,43 Tr | 208,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -324,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -131,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,00 N | 14.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,00 N | 74,10% |
Dòng tiền tự do | -232,88 N | 34,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31