Trang chủNANO • IDX
add
Nanotech Indonesia Global Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
46,00 Rp - 49,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 88,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
205,70 T IDR
Số lượng trung bình
16,11 Tr
Tỷ số P/E
247,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,25 T | 6,99% |
Chi phí hoạt động | 4,85 T | -3,13% |
Thu nhập ròng | 214,44 Tr | -34,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -38,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 48,75% |
Tổng tài sản | 212,00 T | 7,73% |
Tổng nợ | 42,12 T | 56,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,44 Tr | -34,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -847,83 Tr | 60,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,00 Tr | -87,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,26 Tr | -126,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -821,08 Tr | -4,45% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | 0,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18