Trang chủNANEXA • STO
add
Nanexa AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,93 kr - 2,08 kr
Phạm vi một năm
0,70 kr - 3,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
312,59 Tr SEK
Số lượng trung bình
269,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 Tr | -17,73% |
Chi phí hoạt động | 9,59 Tr | -26,89% |
Thu nhập ròng | -5,90 Tr | 1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,78 | -19,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,26 Tr | -2,54% |
Tổng tài sản | 126,55 Tr | 10,58% |
Tổng nợ | 36,63 Tr | 33,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,90 Tr | 1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 Tr | -717,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,20 Tr | -28,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 325,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,95 Tr | -37,15% |
Dòng tiền tự do | -8,15 Tr | -79,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15