Trang chủNAMS • NASDAQ
add
NewAmsterdam Pharma Company NV
24,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,19 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 $
Mức chênh lệch một ngày
24,19 $ - 26,67 $
Phạm vi một năm
14,06 $ - 27,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T USD
Số lượng trung bình
940,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,14 Tr | 740,06% |
Chi phí hoạt động | 54,78 Tr | -0,13% |
Thu nhập ròng | -17,36 Tr | 55,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,70 | 94,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 65,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,59 Tr | 32,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,16 Tr | 71,62% |
Tổng tài sản | 815,11 Tr | 82,48% |
Tổng nợ | 36,62 Tr | -38,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,36 Tr | 55,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,67 Tr | 30,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,14 Tr | -76.041,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,42 Tr | -26,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,56 Tr | -265,90% |
Dòng tiền tự do | -33,37 Tr | 29,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
77