Trang chủNAMM • NASDAQ
add
Namib Minerals
1,59 $
Sau giờ giao dịch:(1,26%)-0,020
1,57 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:59:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,54 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,35 Tr USD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,19 Tr | -13,20% |
Chi phí hoạt động | 8,67 Tr | 90,63% |
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | -229,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,70 | -249,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 657,50 N | -90,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | 0,91% |
Tổng tài sản | 58,20 Tr | 18,21% |
Tổng nợ | 211,37 Tr | 183,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -153,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | -229,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 Tr | -49,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -53,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,00 N | 107,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,50 N | -38,94% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | -153,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
1.394