Trang chủNAK • NYSEAMERICAN
add
Northern Dynasty Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
678,14 Tr USD
Số lượng trung bình
6,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | 8,64% |
Thu nhập ròng | -40,37 Tr | -657,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -19,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,77 Tr | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,81 Tr | -22,18% |
Tổng tài sản | 132,62 Tr | -6,97% |
Tổng nợ | 75,73 Tr | 246,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,37 Tr | -657,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,70 Tr | -40,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,00 N | -45,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,00 N | 802,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 Tr | -43,30% |
Dòng tiền tự do | 32,35 Tr | 2.778,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web