Trang chủNAK • NYSEAMERICAN
add
Northern Dynasty Minerals Ltd
0,97 $
Trước giờ mở cửa:(1,44%)+0,014
0,98 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 04:47:55 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
520,09 Tr USD
Số lượng trung bình
9,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | 5,92% |
Thu nhập ròng | -22,54 Tr | -538,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,42 Tr | -5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,14 Tr | -11,31% |
Tổng tài sản | 137,16 Tr | -4,65% |
Tổng nợ | 39,96 Tr | 94,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,54 Tr | -538,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,53 Tr | 29,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,00 N | -91,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 Tr | -133,85% |
Dòng tiền tự do | 12,84 Tr | 44,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web