Trang chủNAIM • KLSE
add
Naim Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,84 RM - 0,85 RM
Phạm vi một năm
0,76 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
436,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
209,63 N
Tỷ số P/E
1,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,89 Tr | 1.476,39% |
Chi phí hoạt động | 10,11 Tr | 0,95% |
Thu nhập ròng | 135,71 Tr | 580,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,10 | -56,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,50 Tr | 1.936,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,70 Tr | 65,00% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 5,43% |
Tổng nợ | 359,22 Tr | -25,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,71 Tr | 580,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,89 Tr | 2.241,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,34 Tr | 125,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,21 Tr | -186,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,08 Tr | 3.067,28% |
Dòng tiền tự do | 157,35 Tr | 5.855,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.030