Trang chủNAIK • IDX
add
Adiwarna Anugerah Abadi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 131,00 Rp
Phạm vi một năm
109,00 Rp - 740,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
425,89 T IDR
Số lượng trung bình
20,34 Tr
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,11 T | 16,68% |
Chi phí hoạt động | 6,87 T | 54,95% |
Thu nhập ròng | 9,64 T | 4,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | -10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 T | 25,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,95 T | — |
Tổng tài sản | 256,28 T | — |
Tổng nợ | 52,01 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,64 T | 4,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,73 T | 2.125,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,12 T | -1.430,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | 109,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,67 T | 320,37% |
Dòng tiền tự do | 37,38 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
129