Trang chủNAIK • IDX
add
Adiwarna Anugerah Abadi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
555,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
550,00 Rp - 655,00 Rp
Phạm vi một năm
128,00 Rp - 735,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 NT IDR
Số lượng trung bình
34,77 Tr
Tỷ số P/E
52,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,17 T | 66,45% |
Chi phí hoạt động | 19,51 T | 24,08% |
Thu nhập ròng | 30,90 T | 134,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,92 | 40,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,43 T | 79,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,69 T | 287,56% |
Tổng tài sản | 239,96 T | 26,41% |
Tổng nợ | 60,43 T | -48,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,90 T | 134,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,73 T | 156,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,88 T | 3,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,03 T | 252,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,89 T | 645,15% |
Dòng tiền tự do | -688,97 Tr | 93,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
87