Trang chủNAHARSPING • NSE
add
Nahar Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
228,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
212,15 ₹ - 231,90 ₹
Phạm vi một năm
185,10 ₹ - 384,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T INR
Số lượng trung bình
51,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 13,60% |
Thu nhập ròng | 7,55 Tr | 104,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | 104,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,73 Tr | 170,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,95 Tr | -65,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,55 Tr | 104,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
10.444