Trang chủNAHARINDUS • NSE
add
Nahar Industrial Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,00 ₹ - 102,90 ₹
Phạm vi một năm
90,00 ₹ - 174,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T INR
Số lượng trung bình
32,22 N
Tỷ số P/E
19,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 18,12% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 17,75% |
Thu nhập ròng | 46,34 Tr | -7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -21,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,39 Tr | -19,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,34 Tr | 12,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,34 Tr | -7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.850