Trang chủNAE • ASX
add
New Age Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 181,00 | — |
Chi phí hoạt động | 703,47 N | -12,39% |
Thu nhập ròng | -378,75 N | 55,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,25 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,75 N | 45,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,73 N | -60,24% |
Tổng tài sản | 6,28 Tr | 27,55% |
Tổng nợ | 210,46 N | -33,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,75 N | 55,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -324,33 N | 21,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -581,54 N | -241,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 911,73 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 N | 100,99% |
Dòng tiền tự do | -580,94 N | 0,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web