Trang chủNADIBHD • KLSE
add
Gagasan Nadi Cergas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
316,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
19,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,67 Tr | 87,01% |
Chi phí hoạt động | -5,68 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 644,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 391,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,29 Tr | 374,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,43 Tr | 12,89% |
Tổng tài sản | 898,48 Tr | 6,84% |
Tổng nợ | 423,39 Tr | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 644,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,84 Tr | 1.089,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 Tr | 133,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,02 Tr | 2,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,45 Tr | 122,34% |
Dòng tiền tự do | 20,96 Tr | 417,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
123