Trang chủNABL • NYSE
add
N-Able Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 $
Mức chênh lệch một ngày
6,41 $ - 6,59 $
Phạm vi một năm
6,21 $ - 15,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
39,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,51 Tr | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 82,62 Tr | 20,13% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | -64,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -67,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,22 Tr | -45,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,20 Tr | -44,33% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 15,14% |
Tổng nợ | 579,56 Tr | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 759,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | -64,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,99 Tr | -16,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,84 Tr | -1.964,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | 0,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,25 Tr | -448,42% |
Dòng tiền tự do | 79,62 Tr | 196,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.769