Trang chủNAAS • NASDAQ
add
Naas Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 $
Mức chênh lệch một ngày
3,35 $ - 3,78 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 55,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 Tr USD
Số lượng trung bình
55,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,63%
1,01%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 59,11 Tr | — |
Thu nhập ròng | 33,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 99,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,77 Tr | -82,82% |
Tổng tài sản | 620,74 Tr | -52,61% |
Tổng nợ | 1,26 T | -18,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -637,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
225