Trang chủNA • NASDAQ
add
Nano Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 $
Mức chênh lệch một ngày
4,95 $ - 5,35 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 31,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,86 Tr USD
Số lượng trung bình
438,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 Tr | -66,52% |
Chi phí hoạt động | 13,66 Tr | -53,47% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | 87,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,17 | 63,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,60 Tr | 40,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,44 Tr | 1.272,01% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 304,96% |
Tổng nợ | 858,65 Tr | 117,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | 87,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
88