Trang chủN33 • SGX
add
Nomura Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 NT JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 515,46 T | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 272,42 T | 9,74% |
Thu nhập ròng | 92,08 T | -6,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,86 | -12,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,51 NT | -1,66% |
Tổng tài sản | 60,37 NT | 5,06% |
Tổng nợ | 56,76 NT | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,08 T | -6,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 12, 1925
Trang web
Nhân viên
27.242