Trang chủN2IU • SGX
add
Mapletree Pan Asia Commercial Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T SGD
Số lượng trung bình
7,15 Tr
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 222,76 Tr | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | 98,78 Tr | 1.444,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,34 | 1.468,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 102,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,75 Tr | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,06 Tr | -9,39% |
Tổng tài sản | 15,84 T | 0,89% |
Tổng nợ | 6,36 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,78 Tr | 1.444,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,79 Tr | 13,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,77 Tr | -94,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,10 Tr | 76,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,26 Tr | -86,74% |
Dòng tiền tự do | 54,19 Tr | -14,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
438