Trang chủN08 • SGX
add
New Toyo International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,26 Tr SGD
Số lượng trung bình
122,54 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,36 Tr | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -54,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -53,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 Tr | -17,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,27 Tr | -22,50% |
Tổng tài sản | 271,74 Tr | 4,67% |
Tổng nợ | 93,32 Tr | 28,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -54,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -127,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | 62,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 481,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 802,50 N | 135,35% |
Dòng tiền tự do | 2,24 Tr | 90,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.800