Trang chủN01 • SGX
add
Nera Telecommunications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
80,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,35 Tr | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | -14,53% |
Thu nhập ròng | -919,00 N | -236,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -244,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,00 N | -89,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 Tr | -32,27% |
Tổng tài sản | 101,45 Tr | -15,40% |
Tổng nợ | 61,02 Tr | -17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -919,00 N | -236,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 Tr | 33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,50 N | 208,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,82 Tr | 2,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | 24,89% |
Dòng tiền tự do | 373,19 N | -45,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
294