Trang chủMZX • ETR
add
Masterflex SE
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 €
Mức chênh lệch một ngày
10,85 € - 11,20 €
Phạm vi một năm
8,20 € - 11,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
108,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,03 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,56 Tr | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 15,46 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 7,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 Tr | 4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,34 Tr | -0,42% |
Tổng tài sản | 97,72 Tr | 2,25% |
Tổng nợ | 31,36 Tr | -10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 7,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,00 N | 55,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,00 N | -3,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -664,00 N | -43,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -93,04% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -7,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
598