Trang chủMZH • SGX
add
Nanofilm Technologies International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
30,78
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,58 Tr | 29,65% |
Chi phí hoạt động | 16,26 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | 807,00 N | 143,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 133,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,73 Tr | 51,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,94 Tr | -32,10% |
Tổng tài sản | 615,07 Tr | -0,25% |
Tổng nợ | 202,89 Tr | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 807,00 N | 143,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,05 Tr | -4,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,94 Tr | 21,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,00 N | -136,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,54 Tr | 28,13% |
Dòng tiền tự do | -4,18 Tr | 26,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.390