Trang chủMYTECH • KLSE
add
MyTech Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,50 N
Tỷ số P/E
27,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 Tr | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 901,00 N | 25,66% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -3,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,72 | -10,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | 2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,89 Tr | -3,19% |
Tổng tài sản | 49,95 Tr | 10,36% |
Tổng nợ | 672,00 N | -67,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -3,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | 123,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 N | -65,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,41 Tr | 68.340,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | 154,88% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 163,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
31