Trang chủMYTE • NYSE
add
MYT Netherlands Parent BV-ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 $
Mức chênh lệch một ngày
7,16 $ - 7,68 $
Phạm vi một năm
2,41 $ - 8,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
643,76 Tr USD
Số lượng trung bình
145,16 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,70 Tr | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 92,46 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | -23,52 Tr | -93,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,66 | -79,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 306,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | 59,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 Tr | 21,29% |
Tổng tài sản | 676,23 Tr | -1,17% |
Tổng nợ | 258,90 Tr | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,52 Tr | -93,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,66 Tr | 20,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 58,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,90 Tr | 59,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,15 Tr | 72,85% |
Dòng tiền tự do | -6,21 Tr | 80,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.817