Trang chủMYSZ • NASDAQ
add
My Size Inc
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)+0,0096
1,19 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:06:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr USD
Số lượng trung bình
420,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -15,85% |
Thu nhập ròng | -450,00 N | 53,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,43 | 53,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -380,00 N | 56,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | 33,77% |
Tổng tài sản | 9,86 Tr | 23,09% |
Tổng nợ | 2,45 Tr | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,00 N | 53,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | -29,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 587,00 N | -71,56% |
Dòng tiền tự do | -637,25 N | -115,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
13