Trang chủMYS • ASX
add
MyState Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
4,12 $ - 4,20 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 4,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
701,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
252,89 N
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,20 Tr | 41,98% |
Chi phí hoạt động | 37,12 Tr | 45,02% |
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | 10,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,12 | -22,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,19 Tr | 139,25% |
Tổng tài sản | 15,28 T | 66,63% |
Tổng nợ | 14,54 T | 67,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | 10,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,71 Tr | -260,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,23 Tr | 981,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,54 Tr | 224,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,06 Tr | 261,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
292