Trang chủMYR • ASX
add
Myer Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
666,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,97%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 45,82% |
Thu nhập ròng | -211,20 Tr | -585,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | -528,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,20 Tr | -135,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,20 Tr | -5,00% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 32,44% |
Tổng nợ | 2,26 T | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,20 Tr | -585,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,70 Tr | 0,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,40 Tr | 27,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,10 Tr | -57,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 Tr | -137,84% |
Dòng tiền tự do | 16,02 Tr | -89,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1900
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000