Trang chủMYPS • NASDAQ
add
PLAYSTUDIOS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,96 Tr USD
Số lượng trung bình
204,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,34 Tr | -18,26% |
Chi phí hoạt động | 48,20 Tr | -15,59% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -12,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,97 | -38,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -63,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 Tr | -32,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,86 Tr | 6,17% |
Tổng tài sản | 316,23 Tr | -5,16% |
Tổng nợ | 70,94 Tr | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -12,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,64 Tr | -6,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 Tr | 32,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | 84,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 Tr | 127,90% |
Dòng tiền tự do | 8,41 Tr | -3,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
562