Trang chủMYOH • IDX
add
Samindo Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.670,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.625,00 Rp - 1.670,00 Rp
Phạm vi một năm
1.285,00 Rp - 2.350,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 NT IDR
Số lượng trung bình
40,89 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,79 Tr | -11,04% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -19,32% |
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | -9,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | 1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,97 Tr | -31,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,31 Tr | 23,04% |
Tổng tài sản | 219,67 Tr | -0,07% |
Tổng nợ | 43,11 Tr | -21,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,88 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | -9,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,46 Tr | 53,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -497,19 N | -180,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 Tr | 16,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 Tr | 354,43% |
Dòng tiền tự do | 5,51 Tr | 113,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.167