Trang chủMYO • NYSEAMERICAN
add
Myomo Inc
0,86 $
Sau giờ giao dịch:(1,49%)-0,013
0,85 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:34:13 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 7,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,54 Tr USD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,65 Tr | 28,34% |
Chi phí hoạt động | 10,64 Tr | 65,24% |
Thu nhập ròng | -4,63 Tr | -312,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,99 | -221,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -266,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,40 Tr | -307,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 Tr | 72,37% |
Tổng tài sản | 38,67 Tr | 138,86% |
Tổng nợ | 21,06 Tr | 223,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,63 Tr | -312,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,87 Tr | -362,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,35 N | -132,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | -1.449,96% |
Dòng tiền tự do | -8,54 Tr | -608,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185