Trang chủMYID • CVE
add
Reklaim Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
180,87 N
Tỷ số P/E
48,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 18,10% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 22,19% |
Thu nhập ròng | -223,56 N | -94,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,21 | -64,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,16 N | -97,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,85 N | -10,49% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | 9,40% |
Tổng nợ | 734,63 N | -62,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,78 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,56 N | -94,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,47 N | 92,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,65 N | -58,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,60 N | 179,14% |
Dòng tiền tự do | 74,36 N | 129,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21