Trang chủMYCRON • KLSE
add
Mycron Steel Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
21,00 N
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,12 Tr | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 8,04 Tr | -4,78% |
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | 296,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 290,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,64 Tr | 56,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,93 Tr | 47,31% |
Tổng tài sản | 733,64 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 211,70 Tr | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | 296,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,26 Tr | -198,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 21,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,68 Tr | 283,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,10 Tr | 303,67% |
Dòng tiền tự do | -13,92 Tr | -344,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
440