Trang chủMYCRON • KLSE
add
Mycron Steel Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,82 Tr | -29,44% |
Chi phí hoạt động | 8,50 Tr | -19,16% |
Thu nhập ròng | -919,00 N | -111,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -115,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 Tr | -77,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,97 Tr | -20,55% |
Tổng tài sản | 713,72 Tr | -12,74% |
Tổng nợ | 196,23 Tr | -35,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -919,00 N | -111,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,00 Tr | -59,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | -3.862,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,74 Tr | 55,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,39 Tr | -77,00% |
Dòng tiền tự do | 23,84 Tr | -63,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
498