Trang chủMYCR • STO
add
Mycronic AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
392,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
402,60 kr - 423,20 kr
Phạm vi một năm
272,80 kr - 451,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
40,01 T SEK
Số lượng trung bình
94,17 N
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 39,72% |
Chi phí hoạt động | 411,00 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 119,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,17 | 57,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,00 Tr | 104,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | 45,10% |
Tổng tài sản | 9,38 T | 19,42% |
Tổng nợ | 3,30 T | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 119,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,00 Tr | -53,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 Tr | 18,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,00 Tr | -10,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | -102,68% |
Dòng tiền tự do | -145,12 Tr | -229,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.122