Trang chủMYCR • STO
add
Mycronic AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
213,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
211,85 kr - 215,05 kr
Phạm vi một năm
169,60 kr - 253,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
41,49 T SEK
Số lượng trung bình
113,72 N
Tỷ số P/E
20,97
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 35,30% |
Chi phí hoạt động | 534,00 Tr | 23,04% |
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | 55,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,59 | 14,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,00 Tr | 61,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -28,84% |
Tổng tài sản | 10,35 T | 13,91% |
Tổng nợ | 3,57 T | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | 55,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,00 Tr | 11,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -827,00 Tr | -288,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -755,00 Tr | -63,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -287,58% |
Dòng tiền tự do | 269,62 Tr | 6,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.349