Trang chủMXNU • SGX
add
Elite UK REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 £
Mức chênh lệch một ngày
0,36 £ - 0,36 £
Phạm vi một năm
0,27 £ - 0,37 £
Giá trị vốn hóa thị trường
219,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
298,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,84 Tr | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 933,00 N | 105,73% |
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -52,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,04 | -52,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -78,96% |
Tổng tài sản | 434,47 Tr | -2,67% |
Tổng nợ | 200,97 Tr | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -52,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,76 Tr | 91,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | -58,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 Tr | -41,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | 47,68% |
Dòng tiền tự do | 3,57 Tr | -2,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5