Trang chủMXHN • FRA
add
MAX Automation SE
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 €
Mức chênh lệch một ngày
6,16 € - 6,16 €
Phạm vi một năm
4,92 € - 6,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
255,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
5,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,25 Tr | -15,18% |
Chi phí hoạt động | 40,22 Tr | -12,98% |
Thu nhập ròng | 54,29 Tr | 2.246,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,68 | 2.668,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 Tr | 34,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,99 Tr | -39,60% |
Tổng tài sản | 348,21 Tr | -15,12% |
Tổng nợ | 172,13 Tr | -40,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,29 Tr | 2.246,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -113,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,66 Tr | 2.807,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,07 Tr | -669,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | 8,63% |
Dòng tiền tự do | 38,46 Tr | 338,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.560