Trang chủMXC • NYSEAMERICAN
add
Mexco Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 $
Mức chênh lệch một ngày
8,35 $ - 8,63 $
Phạm vi một năm
5,89 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,13 Tr USD
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 17,85% |
Thu nhập ròng | 241,95 N | -16,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | -20,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | 8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | 1,27% |
Tổng tài sản | 20,56 Tr | 6,25% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,95 N | -16,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 26,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,91 N | 48,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,60 N | 36,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 792,77 N | 1.822,75% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 86,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4