Trang chủMWT • WSE
add
MW Trade SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,38 zł - 4,38 zł
Phạm vi một năm
2,66 zł - 4,66 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,00 N | 178,95% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 20,68% |
Thu nhập ròng | -748,00 N | -5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -282,26 | 62,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,00 N | 6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 Tr | -5,01% |
Tổng tài sản | 24,25 Tr | -10,51% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 31,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,00 N | -5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 23,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 98,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | 65,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 61,30% |
Dòng tiền tự do | -659,62 N | 77,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
6