Trang chủMWB0 • FRA
add
mwb fairtrade Wertpapierhandelsbank AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 €
Mức chênh lệch một ngày
7,60 € - 7,60 €
Phạm vi một năm
3,11 € - 9,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
106,00
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,01 Tr | 46,61% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 30,68% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 274,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,90 | 155,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,43 Tr | 8,45% |
Tổng tài sản | 68,18 Tr | 55,66% |
Tổng nợ | 40,75 Tr | 71,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 274,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
69