Trang chủMVP • WSE
add
Marvipol Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,44 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,34 zł - 6,46 zł
Phạm vi một năm
5,52 zł - 9,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
269,08 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
16,41%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,24 Tr | 39,37% |
Chi phí hoạt động | 12,55 Tr | 28,55% |
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -77,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -83,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,10 Tr | -52,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,50 Tr | 33,89% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 26,54% |
Tổng nợ | 1,09 T | 64,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -77,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,96 Tr | -460,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,42 Tr | 331,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | -95,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,54 Tr | -159,02% |
Dòng tiền tự do | -14,29 Tr | -512,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
87