Trang chủMVP • BKK
add
M Vision PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,41 ฿ - 0,43 ฿
Phạm vi một năm
0,30 ฿ - 0,92 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
145,02 Tr THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,91 Tr | 83,84% |
Chi phí hoạt động | 36,65 Tr | 93,16% |
Thu nhập ròng | -9,49 Tr | -208,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,38 | -158,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,74 Tr | -133,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,00 N | -75,49% |
Tổng tài sản | 271,53 Tr | -31,68% |
Tổng nợ | 191,12 Tr | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,49 Tr | -208,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 Tr | -187,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 822,00 N | 159,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 493,00 N | -88,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -225,00% |
Dòng tiền tự do | -2,67 Tr | -524,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
40